Các tính năng kỹ thuật chính
– Thiết bị được thiết kế hai buồng: Buồng trong là buồng khử trùng, buồng ngoài là buồng sinh hơi.
– Dung tích buồng khử trùng: 300 lít, hình tròn, được làm bằng INOX SUS 304, dày 5mm
– Buồng sinh hơi:
+ Dung tích 95 lít. Vật liệu INOX SUS 304 dày 3,5mm
+ Áp suất làm việc từ 2,8 đến 3,5 kgf/cm2
+ Công suất sinh hơi 30 kg/giờ
– Được thiết kế và sản xuất đạt tới tiêu chuẩn quốc tế về áp lực
– Nguồn điện cung cấp 3 pha 220/380V, 50Hz
– Công suất điện tiêu thụ lớn nhất: 27 KW, trung bình 12 KW
– Cung cấp nước tự động hoàn toàn
– Cảm biến báo cạn trong nồi hơi: 03 cái
– Có bẫy canxi để làm tăng tuổi thọ thanh đốt.
– Bảo ôn nồi hơi tăng hiệu quả của thiệt bị tránh tổn thất nhiệt
– Đồng hồ khống chế và theo dõi áp lực: 01 Cái
– Đồng hồ bảo vệ quá áp lực: 01 cái
– Hệ thống lọc nước R.O cung cấp cho nồi hơi 30 lít/giờ (Lựa chọn thêm)
– Tự động ngắt điện khi mất pha hoặc sai pha (đảo pha điện lưới)
– Nhiệt độ tiệt trùng: 1000C – 1400C
– Áp suất làm việc 0- 2,8 kgf/cm2
– Hệ thống trao đổi nhiệt biến hơi nước bão hòa sau khi tiệt trùng xả ra bên ngoài thành nước đảm bảo vệ sinh môi trường
– Hệ thống điều khiển các van của thiết bị bằng khí nén và van điện từ
– Máy hút chân không
+ Lưu lượng nước cung cấp cho máy hút chân không: 12 lít/phút
+ Áp lực hút chân không: – (0,6 đến 0,9)kgf/cm2.
– Máy nén khí
+ Điện áp 1 pha 220V/50hz
+ Tự động xả nước thừa trong bình khí nén sau mỗi mẻ tiệt trùng.
– Có 15 chương trình tiệt trùng vật hấp tự động các thông số của chương trình do người sử dụng tự chọn. Người sử dụng có thể tự cài các thông số trong chương trình tiệt trùng như nhiệt độ tiệt trùng, thời gian tiệt trùng, thời gian làm khô.
Tính năng kỹ thuật chi tiết
– Hệ thống điều khiển tự động bằng bộ vi xử lý trung tâm (CPU)
– Có 15 chương trình hấp tự động:
Chương trình tiệt trùng | Nhiệt độ tiệt trùng | Thời gian tiệt trùng | Thời gian làm nguội |
Chương trình P1 | 1210C | 30 phút | 8 phút |
Chương trình P2 | 1250C | 25 phút | 8 phút |
Chương trình P3 | 1270C | 21 phút | 8 phút |
Chương trình P4 | 1290C | 18 phút | 8 phút |
Chương trình P5 | 1300C | 15 phút | 8 phút |
Chương trình P6 | 1310C | 12 phút | 8 phút |
Chương trình P7 | 1320C | 10 phút | 8 phút |
Chương trình P8 | 1330C | 9 phút | 8 phút |
Chương trình P9 | 1340C | 8 phút | 6 phút |
Chương trình P10 | 1350C | 7 phút | 6 phút |
Chương trình P11 | 1360C | 6 phút | 6 phút |
Chương trình P12 | 1370C | 5 phút | 6 phút |
Chương trình P13 | 1380C | 4,5 phút | 6 phút |
Chương trình P14 | 1390C | 4 phút | 6 phút |
Chương trình P15 | 1400C | 3,5 phút | 6 phút |
– Chương trình cài đặt theo yêu cầu
– Tự động làm nguội vật hấp bằng hệ thống máy hút chân không.
– Chu trình kiểm soát tự động từ khi bắt đầu đến khi kết thúc
Bảng thông số kỹ thuật của hệ thống điều khiển trung tâm
Thông số kỹ thuật | Mô tả | |
Tính năng | Cấu hình kỹ thuật | |
Công suất | 14 W | |
Dòng điện (trên bus SM và CM) | Lớn nhất 1600 mA; (5 VDC) | |
Dòng điện (24 VDC) | Lớn nhất 400 mA (Nguồn cảm biến) | |
Dòng điện tiêu thụ trên tín hiệu vào số (24 VDC) | 4 mA/ đầu vào được sử dụng | |
Bộ nhớ | Làm việc | 75 Kbytes |
Lưu trữ | 4 Mbytes | |
Dài hạn | 10 Kbytes | |
Cổng kết nối vào/ra | Kiểu số (digital) | 14 đầu vào /10 đầu ra |
Kiểu tương tự (analog) | 2 đầu vào | |
Kích thước vùng xử lý tin hiệu vào/ra | Đầu vào (I) | 1024 bytes |
Đầu ra (O) | 1024 bytes | |
Kích thước vùng nhớ trung gian (M) | 8192 bytes | |
Module tín hiệu mở rộng (SM) | 8 | |
Mạch tín hiệu mở rộng (SB), Pin (BB), và mạch giao tiếp mở rộng (CB) | 1 | |
Module giao tiếp mở rộng (CM) | 3 | |
Bộ đếm tốc độ cao | Số lượng | 6 |
Đơn pha | 3 tại 100 kHz; 3 tại 30 kHz | |
Vuông pha | 3 tại 80 kHz; 3 tại 20 kHz | |
Đầu ra phát xung | 4 | |
Thẻ nhớ | SIMATIC Memory card | |
Khả năng lưu thời gian thực | 20 ngày hoặc ít nhất 12 ngày tại 40 độ C | |
PROFINET | 1cổng Ethernet | |
Tốc độ thực hiện phép toán số thực | 2.3 µs/lệnh | |
Tốc độ thực hiện phép toán logic | 0.08 µs /lệnh |
Thông số kỹ thuật nguồn điện cấp cho bộ điều khiển trung tâm
Thông số kỹ thuật | Mô tả | |
Dải điện áp | 85 đến 264 VAC | |
Dải tần số | 47 đến 63 Hz | |
Dòng vào | Chỉ với (CPU) | 100 mA tại 120 VAC 50 mA tại 240 VAC |
CPU với tất cả các thiết bị mở rộng | 300 mA tại 120 VAC 150 mA tại 240 VAC | |
Dòng khởi động lớn nhất | 20 A tại 264 VAC | |
Cách điện | 1500 VAC | |
Dòng dò | Lớn nhất 0.5 mA | |
Thời gian lưu khi mất nguồn | 20 ms tại 120 VAC 80 ms tại 240 VAC | |
Cầu chì, không thay thế | 3A, 250V |
Thông số kỹ thuật đầu vào kỹ thuật số
Thông số | Mô tả |
Số đầu vào | 14 |
Loại | Dòng vào/ Dòng ra |
Điện áp định mức | 24 VDC tại 4mA |
Khả năng chịu điện áp liên tục | Lớn nhất 30 VDC |
Khả năng chịu điện áp lớn nhất | 35 VDC trong 0.5 giây |
Tín hiệu logic 1 (nhỏ nhất) | 15 VDC tại 2.5 mA |
Tín hiệu logic 0 (lớn nhất) | 5 VDC tại 1 mA |
Thông số kỹ thuật đầu ra kỹ thuật số
Thông số | Mô tả |
Số đầu ra | 10 |
Loại | Relay, công tắc khô |
Điện áp | 5 tới 30 VDC hoặc 5 tới 250 VAC |
Dòng (lớn nhất) | 2.0 A |
Tải đèn | 30 W DC/200 W AC |
Trở kháng trạng thái ON | Lớn nhất 0.2 Ω |
Dòng tăng đột biến | 7 A với tiếp điểm đóng |
Cách điện | 1500 VAC trong 1 phút |
Trở kháng cách điện | 100 MΩ |
Cách điện giữa tiếp điểm mở | 750 VAC trong 1 phút |
Trễ chuyển mạch(Qa.0 tới Qa.3) | Lớn nhất 10 ms |
Trễ chuyển mạch(Qa.4 tới Qb.1) | Lớn nhất 10 ms |
Tần số chuyển mạch lớn nhất | 1 Hz |
Tuổi thọ cơ khí (không tải) | 10.000.000 chu kỳ đóng mở |
Tuổi thọ cơ khí (tải định mức) | 1.000.000 chu kỳ đóng mở |
Thông số kỹ thuật đầu vào analog
Thông số kỹ thuật | Mô tả |
Số đầu vào | 2 |
Loại | Điện áp |
Dải điện áp | 0 tới 10 V |
Dải dữ liệu tương đương với điện áp đầu vào | 0 tới 27648 |
Dải điện áp đầu vào vượt ngưỡng | 10.001 tới 11.759 V |
Dải dữ liệu tương đương điện áp đầu vào vượt ngưỡng | 27649 tới 32511 |
Dải điện áp đầu vào quá áp | 11,760 tới 11,852 V |
Dải dữ liệu tương đương đầu vào quá áp | 32512 tới 32767 |
Độ phân giải | 10 bit |
Khả năng chịu điện áp lớn nhất | 35 VDC |
Khử nhiễu | 10, 50, hoặc 60 Hz |
Trở kháng | ≥ 100 KΩ |
Độ chính xác (25 độ C/-20 tới 60 độ C) | 3.0% / 3.5% |
Độ dài cáp tín hiệu | 100 m |
Chỉ tiêu kỹ thuật và năng giao tiếp, hiển thị trên màn hình cảm ứng.
Màn hình hiển thị | |
Loại màn hình | TFT – Màn cảm ứng |
Kích thước | 10.4 inch |
Chiều rộng | 211.2 mm |
Chiều cao | 158.4 mm |
Màu sắc | 256 màu |
Độ phân giải (pixels) | 640 x 480 |
Tuổi thọ đèn nền | 50.000 giờ |
Loại nguồn điện cung cấp | DC (Một chiều) |
Gía trị định mức | 24 VDC |
Giới hạn giá trị nhỏ nhất | 19.2 V |
Giới hạn giá trị lớn nhất | 28.8 V |
Dòng tiêu thụ (Gía trị định mức) | 0.6 A |
Dòng khởi động A2s | 0.2 A2s |
Công suất tiêu thụ, tiêu chuẩn | 15 W |
Chíp vi xử lý ARM | Có, RISC 32 bit |
Số cổng giao tiếp Ethernet (chuẩn công nghiệp) | 1 |
Đèn LED báo trạng thái giao tiếp Ethernet công nghiệp | 2 |
Các loại cổng kết nối | |
TCP/IP | Có |
DHCP | Có |
SNMP | Có |
DCP | Có |
LLDP | Có |
MODBUS | Có (MODBUS TCP/IP) |
Hỗ trợ giao thức cho Ethernet/IP | Có |
Tiêu chuẩn, cấp phép, chứng chỉ | |
CE mark | Có |
Chứng chỉ KC | Có |
cULus | Có |
RCM | Có |
Chứng chỉ hàng hải | |
Germanischer Lloyd (GL) | Có |
Cục vận chuyển Mỹ (ABS) | Có |
Cục Veritas (BV) | Có |
Det Norke Veritas (DNV) | Có |
Đăng kiểm vận chuyển Lloyds (Lloyds Register of Shipping ) LRS | Có |
Nippon Kaiji Kyokai (NK) | Có |
Cài đặt phông chữ | |
Kiểu Anh-Mỹ | Có |
Cài đặt phông chữ | |
Tahoma | Có |
WinCC flexible Standard | Có |
Chữ hình tượng | Có |
Hệ thống an toàn
STT | Các lỗi thường gặp | Thông báo trên màn hình cảm ứng TFT-LCD | Cảnh báo an toàn |
1 | Chưa chọn chương trình tiệt trùng | Có | |
2 | Cửa buồng hấp chưa đóng hoặc đóng chưa đúng quy cách | Có | Ngừng hoạt động của Nồi hấp |
3 | Không có khí nén | Có | Ngừng hoạt động của Nồi hấp |
4 | Nước không đủ cho quá trình hấp | Có | Cảnh báo bằng đèn và tự động ngừng sinh hơi |
5 | Quá tải máy hút chân không | Có | Ngừng hoạt động |
6 | Mất pha, đảo pha, điện áp nguồn quá thấp | Có | Tự động bảo vệ |
7 | Cảm biến đo nhiệt độ bị lỗi | Có | Dừng hoạt động |
8 | Cảm biến đo áp suất bị lỗi | Có | Dừng hoạt động |
9 | Áp suất buồng tiệt trùng vượt quá 3.5 kgf/cm2 | Van an toàn sẽ tự động mở | |
10 | Nước cung cấp cho máy hút chân không | Có | Dừng hoạt động |
11 | Các trường hợp khẩn cấp | Có nút thoát (EXHAUST) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nồi hấp tiệt trùng dung tích 300 lít”